Được tạo bởi: YGO Mod (20517634)

Được tạo ngày: Chủ Nhật, 16 tháng 7 2023

Main: 40

3 cardAnotherverse Dragon 3 cardAnotherverse Dragon
Anotherverse Dragon
LIGHT 8
Anotherverse Dragon
Rồng vũ trụ khác
  • ATK:

  • 2500

  • DEF:

  • 2000


Hiệu ứng (VN):

'' Con rồng bí mật này đã chinh phục nhiều chiều không gian, nhưng chỉ có nhà vô địch thời gian mới có thể nhìn thấy được. ''


Hiệu ứng gốc (EN):

''This secretive dragon has conquered many dimensions, but can only be seen by the champion of time.''


3 cardBlue-Eyes White Dragon 3 cardBlue-Eyes White Dragon
Blue-Eyes White Dragon
LIGHT 8
Blue-Eyes White Dragon
Rồng trắng mắt xanh
  • ATK:

  • 3000

  • DEF:

  • 2500


Hiệu ứng (VN):

Con rồng huyền thoại này là một động cơ hủy diệt mạnh mẽ. Hầu như bất khả chiến bại, rất ít người đã ngửa với sinh vật tuyệt vời này và sống để kể câu chuyện.


Hiệu ứng gốc (EN):

This legendary dragon is a powerful engine of destruction. Virtually invincible, very few have faced this awesome creature and lived to tell the tale.


3 cardCosmo Queen 3 cardCosmo Queen
Cosmo Queen
DARK 8
Cosmo Queen
Nữ hoàng vũ trụ
  • ATK:

  • 2900

  • DEF:

  • 2450


Hiệu ứng (VN):

Nữ hoàng của các thiên hà và tình nhân của các vì sao.


Hiệu ứng gốc (EN):

Queen of the galaxies and mistress of the stars.


3 cardGogiga Gagagigo 3 cardGogiga Gagagigo
Gogiga Gagagigo
WATER 8
Gogiga Gagagigo
Gogiga Gagagigo
  • ATK:

  • 2950

  • DEF:

  • 2800


Hiệu ứng (VN):

Linh hồn của anh ta đã sụp đổ từ lâu, cơ thể anh ta tiếp tục đi về phía trước một cách liều lĩnh, bị thúc đẩy bởi ham muốn có nhiều quyền lực hơn. Anh ấy không còn giống với con người trước đây của mình nữa….


Hiệu ứng gốc (EN):

His soul long-since collapsed, his body recklessly continues onward, driven by a lust for more power. He no longer resembles his former self....


1 cardHieratic Seal of the Sun Dragon Overlord 1 cardHieratic Seal of the Sun Dragon Overlord
Hieratic Seal of the Sun Dragon Overlord
LIGHT 8
Hieratic Seal of the Sun Dragon Overlord
Dấu chữ khắc thánh của rồng thần
  • ATK:

  • 0

  • DEF:

  • 0


Hiệu ứng (VN):

Một thánh tích bí ẩn được khắc theo Loại Hierate. Tưởng chừng chỉ là một viên đá đơn giản, nhưng thực chất nó đã được truyền sức mạnh của một con rồng mặt trời. Aeons đi qua, và sức mạnh của thánh tích ngày càng lớn mạnh cho đến khi nó cuối cùng tỏa sáng như chính mặt trời.


Hiệu ứng gốc (EN):

A mysterious engraved Hieratic relic. It was thought to be a simple stone, but it was actually infused with the power of a sun-wielding dragon. Aeons passed, and the power of the relic grew and grew until it finally shone like the sun itself.


3 cardMetal Armored Bug 3 cardMetal Armored Bug
Metal Armored Bug
EARTH 8
Metal Armored Bug
Bọ giáp kim loại
  • ATK:

  • 2800

  • DEF:

  • 1500


Hiệu ứng (VN):

Một sinh vật giống côn trùng khổng lồ được bao phủ bởi lớp áo giáp dày. Mọi thứ trên con đường của anh ta đều bị phá hủy.


Hiệu ứng gốc (EN):

A gigantic insect-like creature covered by thick armor. Everything in his path is destroyed.


3 cardPhantasm Spiral Dragon 3 cardPhantasm Spiral Dragon
Phantasm Spiral Dragon
WATER 8
Phantasm Spiral Dragon
Rồng huyễn ảo xoáy
  • ATK:

  • 2900

  • DEF:

  • 2900


Hiệu ứng (VN):

Một con rắn hung dữ đang bị săn đuổi bởi Atlanteans. Chiến đấu mệt mỏi và rách rưới, nó đến với ánh sáng cổ xưa, và có được sức mạnh mới cho chiến đấu của mình. Với sức mạnh gia tăng của mình, nó đã tiến hành một cuộc xâm lược lãnh thổ của kẻ thù với tấn công mới.


Hiệu ứng gốc (EN):

A ferocious serpent that was being hunted by Atlanteans. Battle-weary and ragged, it came upon an ancient light, and gained new strength for its battle. With its increased power, it launched an invasion of enemy territory with a renewed assault.


3 cardRabidragon 3 cardRabidragon
Rabidragon
LIGHT 8
Rabidragon
Rồng thỏ
  • ATK:

  • 2950

  • DEF:

  • 2900


Hiệu ứng (VN):

Đó là một con rồng đột biến hình quả cầu tuyết sống ở ô tuyết, tai khổng lồ, siêu âm thanh, siêu âm thanh! Không ai có thể trốn thoát được.


Hiệu ứng gốc (EN):

It's a snowfield-dwelling, giant-ear-sporting, super-acoustic, snowball-shaped mutant dragon! There's no way anybody can escape.


3 cardSengenjin 3 cardSengenjin
Sengenjin
EARTH 8
Sengenjin
Người nguyên thủy nghìn năm
  • ATK:

  • 2750

  • DEF:

  • 2500


Hiệu ứng (VN):

Một kẻ dã man không thể ngăn cản mang các Vật phẩm Thiên niên kỷ.


Hiệu ứng gốc (EN):

An unstoppable savage that carries Millennium Items.


3 cardSpiral Serpent 3 cardSpiral Serpent
Spiral Serpent
WATER 8
Spiral Serpent
Rồng xoáy ốc
  • ATK:

  • 2900

  • DEF:

  • 2900


Hiệu ứng (VN):

Khi những xoáy nước khổng lồ khiến các thành phố tan hoang, đó là cơn đói của loài Sea Serpent này tại nơi làm việc. Chưa ai có thể thoát khỏi Làn sóng xoắn ốc đáng sợ của nó để mô tả chính xác nỗi kinh hoàng mà họ đã trải qua.


Hiệu ứng gốc (EN):

When huge whirlpools lay cities asunder, it is the hunger of this sea serpent at work. No one has ever escaped its dreaded Spiral Wave to accurately describe the terror they experienced.


3 cardSteam Knight - Hamburk 3 cardSteam Knight - Hamburk
Steam Knight - Hamburk
FIRE 8
Steam Knight - Hamburk
Hiệp sĩ hơi nước - Hamburk
  • ATK:

  • 2500

  • DEF:

  • 200


Hiệu ứng (VN):

''Một trong những hiệp sĩ, anh ta được trang bị "BFS Armor", được làm bằng thép đặc được tinh chế cẩn thận tại nhà máy và "Foil-Packer", một cơ chế đặc biệt có thể chuyển đổi thành nhiều loại vũ khí tùy thuộc vào trạng thái chiến đấu, nhờ nó được mũi tên Link chỉ vào với "Coc-OS". Mặc dù "Hamburk" được trang bị bộ thiết bị thông thường, nhưng anh ta cực kỳ nổi tiếng nhờ phong cách chiến đấu có lượng calo cực cao. Sức mạnh của anh ta được tăng cường hơn nữa nhờ sự phù hộ của nữ thần "Madera".''


Hiệu ứng gốc (EN):

''One of the knights, he is equipped with "BFS Armor", which is made of a dense steel carefully refined at the factory, and "Foil-Packer", a special mechanism that can be converted into various weapons depending on the state of combat, thanks to it being linked with the highly analytical "Coc-OS". Although "Hamburk" is equipped with the usual suite of equipment, he is incredibly popular thanks to his combat style being extremely high calorie. His power is further enhanced by the blessings of the goddess "Madera".''


3 cardSuppression Collider 3 cardSuppression Collider
Suppression Collider
DARK 8
Suppression Collider
Kẻ nén sập dữ liệu
  • ATK:

  • 2800

  • DEF:

  • 2600


Hiệu ứng (VN):

'' Tất cả dữ liệu bị nghiền nát bởi chiếc búa của chiến binh mạng này đều được nén không thể phục hồi. ''


Hiệu ứng gốc (EN):

''All data crushed by this network warrior's hammer is irretrievably compressed.''


3 cardTri-Horned Dragon 3 cardTri-Horned Dragon
Tri-Horned Dragon
DARK 8
Tri-Horned Dragon
Rồng ba sừng
  • ATK:

  • 2850

  • DEF:

  • 2350


Hiệu ứng (VN):

Một con rồng không xứng đáng với ba chiếc sừng sắc nhọn mọc ra từ đầu.


Hiệu ứng gốc (EN):

An unworthy dragon with three sharp horns sprouting from its head.


3 cardDragon Core Hexer 3 cardDragon Core Hexer
Dragon Core Hexer
DARK 8
Dragon Core Hexer
Chú linh giả lõi rồng
  • ATK:

  • 2300

  • DEF:

  • 3000


Hiệu ứng (VN):

Nhiều năm săn rồng đã tắm cho người thợ săn này vô số máu. Mỗi giọt mang lại cho cô ấy nhiều sức mạnh hơn, nhưng với một cái giá khủng khiếp, khi cơ thể bị nguyền rủa của cô ấy giờ đây lan tràn ma quỷ như một bệnh dịch. Không một ngôi làng nào sẽ đưa cô ấy vào, và cô ấy thậm chí không còn nhớ điều gì đã truyền cảm hứng cho cuộc thập tự chinh của cô ấy ngay từ đầu.


Hiệu ứng gốc (EN):

Many years of dragonslaying have bathed this huntress in countless amounts of blood. Each drop gave her more power, but at a terrible price, as her cursed body now spreads the dragontaint like an epidemic. No village will take her in, and she no longer even remembers what inspired her crusade in the first place.




Top